Có 2 kết quả:

甩头 shuǎi tóu ㄕㄨㄞˇ ㄊㄡˊ甩頭 shuǎi tóu ㄕㄨㄞˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fling back one's head

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fling back one's head

Bình luận 0